Đọc nhanh: 紫水鸡 (tử thuỷ kê). Ý nghĩa là: Xít, trích.
紫水鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xít, trích
紫水鸡(学名:Porphyrio porphyrio)是鹤形目秧鸡科的鸟类,中型涉禽,共有13个亚种。体长约44厘米。嘴粗壮,鲜红色,短而侧扁;鼻沟浅而宽,鼻孔小而圆,在鼻沟前部下方,额甲宽大,后缘呈截形,橙红色。翅圆形,第2枚、第3枚和第4枚初级飞羽最长,并几乎等长;第1枚和第6枚或第7枚初级飞羽等长。跗蹠和趾长而有力,暗红色;能用脚趾抓住和操纵食物,这在秧鸡科中很特殊。两性同型,体羽大都为紫色或蓝色,尾下覆羽白色,翅和胸蓝绿色。栖息于江河、湖泊周围的沼泽地和芦苇丛中。以昆虫、软体动物、水草等为食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫水鸡
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
紫›
鸡›