Đọc nhanh: 紫晶 (tử tinh). Ý nghĩa là: thạch anh tím (silic điôxít tinh thể màu tím).
紫晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch anh tím (silic điôxít tinh thể màu tím)
amethyst (purple crystalline silicon dioxide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫晶
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
紫›