紧靠着 jǐn kàozhe
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn kháo trứ】

Đọc nhanh: 紧靠着 (khẩn kháo trứ). Ý nghĩa là: khít rịt.

Ý Nghĩa của "紧靠着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

紧靠着 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khít rịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧靠着

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • volume volume

    - xià 星期一 xīngqīyī 就要 jiùyào 演出 yǎnchū le 咱们 zánmen 得紧 déjǐn zhe liàn

    - thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.

  • volume volume

    - de 土地 tǔdì 紧靠 jǐnkào 大海 dàhǎi

    - đất đai của anh ấy giáp với biển.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 本身 běnshēn jiù 没有 méiyǒu 学会 xuéhuì 游泳 yóuyǒng 那么 nàme 紧紧 jǐnjǐn zhuā zhe 稻草 dàocǎo yǒu 什么 shénme yòng ne

    - Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?

  • volume volume

    - xiě 太慢 tàimàn le 应该 yīnggāi jǐn zhe 点儿 diǎner

    - anh viết quá chậm, nên viết nhanh lên.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 现场 xiànchǎng 弥漫着 mímànzhe 紧张 jǐnzhāng de 空气 kōngqì

    - Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao