Đọc nhanh: 紧靠着 (khẩn kháo trứ). Ý nghĩa là: khít rịt.
紧靠着 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khít rịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧靠着
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 他 紧紧 盯 着 屏幕 看
- Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 他 的 土地 紧靠 大海
- đất đai của anh ấy giáp với biển.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 你 写 得 太慢 了 , 应该 紧 着 点儿
- anh viết quá chậm, nên viết nhanh lên.
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
着›
紧›
靠›