Đọc nhanh: 索解 (tác giải). Ý nghĩa là: giải trình, giải thích, để tìm kiếm một lời giải thích.
索解 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giải trình
explanation
✪ 2. giải thích
to explain
✪ 3. để tìm kiếm một lời giải thích
to look for an explanation
✪ 4. để tìm kiếm một câu trả lời
to seek an answer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索解
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 线索 帮助 我 解题
- Gợi ý giúp tôi giải đề.
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 探索 更好 方式 解决问题
- Tìm kiếm cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
解›