Đọc nhanh: 利马索尔 (lợi mã tác nhĩ). Ý nghĩa là: Lemesos, Limassol, Síp.
利马索尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lemesos
✪ 2. Limassol, Síp
Limassol, Cyprus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利马索尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
尔›
索›
马›