Đọc nhanh: 埃尔帕索 (ai nhĩ phách tác). Ý nghĩa là: El Paso (Texas). Ví dụ : - 我赌他是埃尔帕索人 Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.. - 他是埃尔帕索的一个贩毒惯犯 Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
埃尔帕索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. El Paso (Texas)
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔帕索
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
尔›
帕›
索›