Đọc nhanh: 索尼 (tác ni). Ý nghĩa là: Sony. Ví dụ : - 你帮他们生小孩还加赠索尼PS游戏机? Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
索尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sony
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索尼
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 麻索
- dây đay.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
索›