Đọc nhanh: 素手 (tố thủ). Ý nghĩa là: tay không, bàn tay trắng.
素手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tay không
empty-handed
✪ 2. bàn tay trắng
white hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
素›