Đọc nhanh: 素面 (tố diện). Ý nghĩa là: khuôn mặt (của một người phụ nữ) không trang điểm, màu đặc (không được đánh bóng), món bún rau.
素面 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn mặt (của một người phụ nữ) không trang điểm
face (of a woman) without makeup
✪ 2. màu đặc (không được đánh bóng)
solid color (unpatterned)
✪ 3. món bún rau
vegetable noodle dish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 素未谋面
- chưa hề gặp mặt.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
面›