Đọc nhanh: 素体 (tố thể). Ý nghĩa là: bẩm sinh.
素体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẩm sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素体
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
素›