Đọc nhanh: 针状铁素体 (châm trạng thiết tố thể). Ý nghĩa là: Ferit hình kim (Kim sắt).
针状铁素体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferit hình kim (Kim sắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针状铁素体
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 我 担心 他 的 身体状况
- Tôi lo anh ấy tình trạng cơ thể anh ấy.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
状›
素›
针›
铁›