Đọc nhanh: 糠巿 (khang thị). Ý nghĩa là: Nơi dân nghèo khổ cư ngụ..
糠巿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi dân nghèo khổ cư ngụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糠巿
- 米糠
- cám
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
巿›
糠›