躿 kāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 躿 (_). Ý nghĩa là: dong dỏng; cao.

Ý Nghĩa của "躿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dong dỏng; cao

身体细长的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 躿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thân 身 (+11 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Thương hiệt:HHILE (竹竹戈中水)
    • Bảng mã:U+8EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp