Đọc nhanh: 糟子 (tao tử). Ý nghĩa là: ống máng.
糟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống máng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟子
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
- 房子 的 结构 很糟
- Kết cấu của ngôi nhà rất kém.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
糟›