Đọc nhanh: 磨药机 (ma dược cơ). Ý nghĩa là: máy xay thuốc.
磨药机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨药机
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
磨›
药›