cāo
volume volume

Từ hán việt: 【tháo】

Đọc nhanh: (tháo). Ý nghĩa là: thô; không mịn; thô ráp, thô; thô sơ; sơ sài; qua loa; cẩu thả, thô; nông nổi; lỗ mãng; bỗ bã. Ví dụ : - 地面的石头很糙。 Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.. - 这件衣服的布料很糙。 Vải của chiếc áo này rất thô ráp.. - 这张表格填写得很糙。 Bảng biểu này điền rất qua loa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thô; không mịn; thô ráp

粗糙;不细致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地面 dìmiàn de 石头 shítou 很糙 hěncāo

    - Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 布料 bùliào 很糙 hěncāo

    - Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

✪ 2. thô; thô sơ; sơ sài; qua loa; cẩu thả

不精细

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

✪ 3. thô; nông nổi; lỗ mãng; bỗ bã

粗鲁;粗俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 很糙 hěncāo

    - Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú de 缝合 fénghé 很糙 hěncāo

    - Cái áo đó được khâu rất sơ sài.

  • volume volume

    - 海绵 hǎimián de 表面 biǎomiàn 粗糙 cūcāo

    - Bề mặt của xương xốp thô ráp.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 瓷器 cíqì 比较 bǐjiào 粗糙 cūcāo 赶不上 gǎnbùshàng 江西 jiāngxī

    - Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 表格 biǎogé 填写 tiánxiě 很糙 hěncāo

    - Bảng biểu này điền rất qua loa.

  • volume volume

    - cuò de 表面 biǎomiàn 粗糙 cūcāo dàn 有效 yǒuxiào

    - Bề mặt của đá mài thô ráp nhưng hiệu quả.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 表面 biǎomiàn hěn 粗糙 cūcāo

    - Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú de 手工 shǒugōng hěn 粗糙 cūcāo

    - Bộ đồ này được may ẩu quá.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 译稿 yìgǎo tài 粗糙 cūcāo 润色 rùnsè 一下 yīxià

    - bản dịch nháp này còn lủng củng quá, anh gọt giũa nó lại tý đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāo
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYHR (火木卜竹口)
    • Bảng mã:U+7CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa