Đọc nhanh: 糊嘴 (hồ chuỷ). Ý nghĩa là: sống đạm bạc, sống qua ngày.
糊嘴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sống đạm bạc
糊口
✪ 2. sống qua ngày
勉强维持生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊嘴
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
糊›