Đọc nhanh: 精读课 (tinh độc khoá). Ý nghĩa là: khóa học đọc chuyên sâu.
精读课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học đọc chuyên sâu
intensive reading course
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精读课
- 学 阅读课
- Học môn đọc viết
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 通读 课文
- đọc toàn bộ bài khoá
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 她 在读 硕士 课程
- Cô ấy đang học khóa học thạc sĩ.
- 老师 让 我们 读 了 两遍 课文
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài khoá hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
读›
课›