精读课 jīngdú kè
volume volume

Từ hán việt: 【tinh độc khoá】

Đọc nhanh: 精读课 (tinh độc khoá). Ý nghĩa là: khóa học đọc chuyên sâu.

Ý Nghĩa của "精读课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精读课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóa học đọc chuyên sâu

intensive reading course

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精读课

  • volume volume

    - xué 阅读课 yuèdúkè

    - Học môn đọc viết

  • volume volume

    - 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Đọc diễn cảm

  • volume volume

    - 通读 tōngdú 课文 kèwén

    - đọc toàn bộ bài khoá

  • volume volume

    - zài 教室 jiàoshì 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Anh ấy đọc to bài học trong lớp.

  • volume volume

    - dào 精彩 jīngcǎi zhī chù 不禁 bùjīn 大声 dàshēng 叫好 jiàohǎo

    - Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yǒu 阅读课 yuèdúkè

    - Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 硕士 shuòshì 课程 kèchéng

    - Cô ấy đang học khóa học thạc sĩ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen le 两遍 liǎngbiàn 课文 kèwén

    - Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài khoá hai lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao