Đọc nhanh: 糯米糕 (nhu mễ cao). Ý nghĩa là: bánh gạo nếp.
糯米糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gạo nếp
glutinous rice cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米糕
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 这个 糕点 是 用 糯米 做 的
- Bánh này làm bằng gạo nếp.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
- 他 给 了 我 几颗 糯米
- Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
糕›
糯›