Đọc nhanh: 精粮 (tinh lương). Ý nghĩa là: ngũ cốc tinh chế (gạo, lúa mì, v.v.).
精粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ cốc tinh chế (gạo, lúa mì, v.v.)
refined grain (rice, wheat etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精粮
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粮›
精›