精神战 jīngshén zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh thần chiến】

Đọc nhanh: 精神战 (tinh thần chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh cân não.

Ý Nghĩa của "精神战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精神战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến tranh cân não

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神战

  • volume volume

    - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 精神百倍 jīngshénbǎibèi

    - Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - yòu le 一大口 yīdàkǒu 威士忌 wēishìjì xiǎng 借此 jiècǐ 提提 títí 精神 jīngshén

    - Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.

  • volume volume

    - hěn máng dàn 精神 jīngshén 还是 háishì tǐng hǎo de

    - Anh ta rất bận, nhưng tinh thần vẫn khá tốt.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān dōu 精神焕发 jīngshénhuànfā

    - Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 精神 jīngshén 不好 bùhǎo

    - Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao