Đọc nhanh: 灯罩子 (đăng tráo tử). Ý nghĩa là: chao.
灯罩子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯罩子
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 车子 在 红灯 时 停止 了
- Xe dừng lại khi đèn đỏ.
- 我 需要 一个 梯子 来换 灯泡
- Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.
- 灯笼 下面 挂 着 漂亮 的 穗子
- Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
灯›
罩›