Đọc nhanh: 精盐 (tinh diêm). Ý nghĩa là: muối tinh; muối cất.
精盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tinh; muối cất
经过加工,没有杂质的食盐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精盐
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 这个 菜 需要 加入 精盐
- Món ăn này cần thêm muối tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
精›