Tính từ
粼粼 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước trong vắt
形容水石明净
✪ 2. trong vắt; trong veo
形容水、石等明净
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粼粼
-
-
粼
碧波
- sóng xanh trong vắt.
-
-
白石
粼
- đá trắng xoá một màu.
-
-
水面
上
波光
粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
-