Đọc nhanh: 澹澹 (đạm đạm). Ý nghĩa là: gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn.
澹澹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn
水波荡漾的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澹澹
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
- 公园 早晨 很 澹
- Công viên buổi sáng rất yên tĩnh.
- 澹 家人 很 有名
- Gia đình họ Đàm Đài rất nổi tiếng.
- 小 村庄 澹 澹 的
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 小河 澹 澹 地 流动
- Con sông nhỏ lăn tăn chảy.
- 他 的 姓 是 澹
- Họ của anh ấy là họ Đàm Đài.
- 这里 的 气氛 很 澹
- Bầu không khí ở đây rất yên tĩnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
澹›