澹澹 dàn dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạm đạm】

Đọc nhanh: 澹澹 (đạm đạm). Ý nghĩa là: gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn.

Ý Nghĩa của "澹澹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澹澹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gợn sóng; nhấp nhô; lăn tăn

水波荡漾的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澹澹

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn shàng dàn dàn de 波浪 bōlàng

    - Mặt hồ lăn tăn những con sóng.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 早晨 zǎochén hěn dàn

    - Công viên buổi sáng rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - dàn 家人 jiārén hěn 有名 yǒumíng

    - Gia đình họ Đàm Đài rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - xiǎo 村庄 cūnzhuāng dàn dàn de

    - Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 小河 xiǎohé dàn dàn 流动 liúdòng

    - Con sông nhỏ lăn tăn chảy.

  • volume volume

    - de xìng shì dàn

    - Họ của anh ấy là họ Đàm Đài.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 气氛 qìfēn hěn dàn

    - Bầu không khí ở đây rất yên tĩnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Dán , Dàn , Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đam , Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENCR (水弓金口)
    • Bảng mã:U+6FB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình