Đọc nhanh: 粼 (lân). Ý nghĩa là: trong vắt; trong veo (nước). Ví dụ : - 粼碧波。 sóng xanh trong vắt.. - 白石粼。 đá trắng xoá một màu.
粼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong vắt; trong veo (nước)
粼粼:形容水、石等明净
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粼
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
粼›