Đọc nhanh: 波涛粼粼 (ba đào lân lân). Ý nghĩa là: sóng kết tinh (thành ngữ).
波涛粼粼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng kết tinh (thành ngữ)
crystalline waves (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波涛粼粼
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 苍海 波涛汹涌
- Biển xanh biếc sóng dữ dội.
- 轮船 沉没 于 波涛 下面
- Tàu thủy chìm xuống dưới đáy biển.
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
涛›
粼›