波涛粼粼 bōtāo lín lín
volume volume

Từ hán việt: 【ba đào lân lân】

Đọc nhanh: 波涛粼粼 (ba đào lân lân). Ý nghĩa là: sóng kết tinh (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "波涛粼粼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波涛粼粼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng kết tinh (thành ngữ)

crystalline waves (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波涛粼粼

  • volume volume

    - lín 碧波 bìbō

    - sóng xanh trong vắt.

  • volume volume

    - 波涛 bōtāo 翻涌 fānyǒng

    - sóng cuồn cuộn

  • volume volume

    - 万顷 wànqǐng 波涛 bōtāo

    - muôn trùng sóng cả

  • volume volume

    - 白石 báishí lín

    - đá trắng xoá một màu.

  • volume volume

    - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • volume volume

    - 苍海 cānghǎi 波涛汹涌 bōtāoxiōngyǒng

    - Biển xanh biếc sóng dữ dội.

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán 沉没 chénmò 波涛 bōtāo 下面 xiàmiàn

    - Tàu thủy chìm xuống dưới đáy biển.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 沉没 chénmò zài 波涛 bōtāo 之中 zhīzhōng

    - Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Tāo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKI (水手大戈)
    • Bảng mã:U+6D9B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lǐn
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQVV (火手女女)
    • Bảng mã:U+7CBC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình