刍秣 chú mò
volume volume

Từ hán việt: 【sô mạt】

Đọc nhanh: 刍秣 (sô mạt). Ý nghĩa là: cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ.

Ý Nghĩa của "刍秣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刍秣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ

草料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍秣

  • volume volume

    - 秣马厉兵 mòmǎlìbīng

    - sẵn sàng ra trận.

  • volume volume

    - 督办 dūbàn 粮秣 liángmò

    - đôn đốc lương thảo

  • volume volume

    - 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )

    - lời quê mùa.

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刍草 chúcǎo le

    - Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.

  • volume volume

    - 成群结队 chéngqúnjiéduì de 大车 dàchē 装着 zhuāngzhe 军火 jūnhuǒ 粮秣 liángmò 支援前线 zhīyuánqiánxiàn

    - đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 田间 tiánjiān 刍草 chúcǎo

    - Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.

  • volume volume

    - 牛刍 niúchú 新鲜 xīnxiān yòu 美味 měiwèi

    - Cỏ cho bò tươi mới và ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét), kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSM (弓尸一)
    • Bảng mã:U+520D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDDJ (竹木木十)
    • Bảng mã:U+79E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp