Đọc nhanh: 刍秣 (sô mạt). Ý nghĩa là: cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ.
刍秣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ
草料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍秣
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
- 督办 粮秣
- đôn đốc lương thảo
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刍›
秣›