糌粑 zān bā
volume volume

Từ hán việt: 【ta ba】

Đọc nhanh: 糌粑 (ta ba). Ý nghĩa là: tsamba, bánh mì lúa mạch Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "糌粑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糌粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tsamba, bánh mì lúa mạch Tây Tạng

tsamba, Tibetan barley bread

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糌粑

  • volume volume

    - 玉米 yùmǐ

    - bánh ngô

  • volume volume

    - 香蕉 xiāngjiāo 独具 dújù 风味 fēngwèi

    - Bánh chuối có hương vị riêng.

  • volume volume

    - 糍粑 cíbā

    - bánh dầy

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • volume volume

    - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
    • Bảng mã:U+7C91
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Zān
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノフ丶丨丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDHOA (火木竹人日)
    • Bảng mã:U+7CCC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp