Đọc nhanh: 粥厂 (chúc xưởng). Ý nghĩa là: trung tâm cứu trợ lương thực, súp gà.
粥厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm cứu trợ lương thực
food relief center
✪ 2. súp gà
soup kitchen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粥厂
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
粥›