Đọc nhanh: 粘膜 (niêm mô). Ý nghĩa là: Niêm mạc (giải phẫu người).
粘膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niêm mạc (giải phẫu người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘膜
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 医生 说 他 的 肋膜 受伤 了
- Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.
- 医生 检查 了 我 的 耳膜
- Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粘›
膜›