出糗 chū qiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【xuất khứu】

Đọc nhanh: 出糗 (xuất khứu). Ý nghĩa là: Thất thố. Ví dụ : - 差点就出糗了 Suýt nữa thì thất thố rồi

Ý Nghĩa của "出糗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出糗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thất thố

出糗,词语,一般是指“失态”的意思。可以用在口语交际和书面语中,意思是失态,难堪。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 差点 chàdiǎn jiù chū qiǔ le

    - Suýt nữa thì thất thố rồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出糗

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 一刻钟 yīkèzhōng hòu 出发 chūfā ba

    - Hãy xuất phát sau 15 phút.

  • volume volume

    - 差点 chàdiǎn jiù chū qiǔ le

    - Suýt nữa thì thất thố rồi

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǔ
    • Âm hán việt: Khứu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDHUK (火木竹山大)
    • Bảng mã:U+7CD7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp