Đọc nhanh: 粘乎乎 (niêm hồ hồ). Ý nghĩa là: nhầy nhụa, dính.
粘乎乎 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhầy nhụa
slimy
✪ 2. dính
sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘乎乎
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
粘›