Đọc nhanh: 粗语 (thô ngữ). Ý nghĩa là: nói bậy bạ, tư ngư thô lô.
粗语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói bậy bạ
dirty talk
✪ 2. tư ngư thô lô
rude words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗语
- 言语 粗鄙
- lời lẽ thô bỉ.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
语›