Đọc nhanh: 粟裕 (túc dụ). Ý nghĩa là: Su Yu (1907-1984), chỉ huy PLA.
粟裕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Su Yu (1907-1984), chỉ huy PLA
Su Yu (1907-1984), PLA commander
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粟裕
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 她 嫁给 了 一个 富裕 的 商人
- Cô ấy kết hôn với một thương gia giàu có.
- 余裕 的 时间
- thời gian dồi dào
- 她家 非常 富裕
- Gia đình cô ấy rất giàu có.
- 她 生活富裕 , 有吃有穿
- Cô ấy sống dư dả, có ăn có mặc.
- 这项 计划 将 使 我们 富裕
- Dự án này sẽ làm cho chúng tôi giàu có.
- 她 来自 一个 富裕 的 家庭
- Anh ấy đến từ một gia đình giàu có.
- 富裕 的 阶层 拥有 更 多 的 机会
- Tầng lớp giàu có nhiều cơ hội hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粟›
裕›