Đọc nhanh: 粗腿病 (thô thối bệnh). Ý nghĩa là: bệnh chân voi.
粗腿病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chân voi
一种慢性寄生虫病病原体是丝虫,形状象白丝线,由蚊子传染到人体内症状是发热,寒战,皮肤粗糙,淋巴结肿大,阴囊、臀部或腿部往往变得非常粗大也叫血丝虫病,有的地区叫象皮病、 粗腿病、流火Xem: 〖丝虫病〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗腿病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 这张 桌子 的 腿 很 粗实
- chân bàn này rất chắc chắn.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
粗›
腿›