Đọc nhanh: 粗厉 (thô lệ). Ý nghĩa là: mài mòn, giọng nói khàn khàn.
粗厉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mài mòn
abrasive
✪ 2. giọng nói khàn khàn
husky (voice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗厉
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 他 画画 笔锋 粗犷 凌厉
- Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.
- 他 咳嗽 得 很 厉害
- Anh ấy ho rất dữ dội.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 他 可是 个 厉害 的 棋手
- Anh ấy là một tay chơi cờ quái quỷ.
- 他 修理 东西 很 粗糙
- Anh ấy sửa đồ rất vụng về.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
粗›