Đọc nhanh: 粗丝 (thô ty). Ý nghĩa là: sợi myosin (còn gọi là sợi dày, tiếng Anh: thick filament, đối lập với sợi mỏng) là các sợi trong cấu trúc cơ của động vật; sẩn; nái.
粗丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi myosin (còn gọi là sợi dày, tiếng Anh: thick filament, đối lập với sợi mỏng) là các sợi trong cấu trúc cơ của động vật; sẩn; nái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
粗›