粗丝 cū sī
volume volume

Từ hán việt: 【thô ty】

Đọc nhanh: 粗丝 (thô ty). Ý nghĩa là: sợi myosin (còn gọi là sợi dày, tiếng Anh: thick filament, đối lập với sợi mỏng) là các sợi trong cấu trúc cơ của động vật; sẩn; nái.

Ý Nghĩa của "粗丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粗丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi myosin (còn gọi là sợi dày, tiếng Anh: thick filament, đối lập với sợi mỏng) là các sợi trong cấu trúc cơ của động vật; sẩn; nái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗丝

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 三尺 sānchǐ 青丝 qīngsī

    - tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 用处 yòngchǔ 很多 hěnduō

    - Xơ mướp có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao