Đọc nhanh: 粒肥 (lạp phì). Ý nghĩa là: phân viên; phân dạng hạt; phân bón hạt.
✪ 1. phân viên; phân dạng hạt; phân bón hạt
颗粒肥料的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒肥
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他 发现 了 地上 的 细小 颗粒
- Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粒›
肥›