部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ】
Đọc nhanh: 粝 (lệ). Ý nghĩa là: gạo lức. Ví dụ : - 粗粝。 gạo lức (gạo xay nhưng chưa giã).
粝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo lức
糙米
- 粗粝 cūlì
- gạo lức (gạo xay nhưng chưa giã).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粝
粝›
Tập viết