volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: gạo lức. Ví dụ : - 粗粝。 gạo lức (gạo xay nhưng chưa giã).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạo lức

糙米

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粗粝 cūlì

    - gạo lức (gạo xay nhưng chưa giã).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 粗粝 cūlì

    - gạo lức (gạo xay nhưng chưa giã).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDMMS (火木一一尸)
    • Bảng mã:U+7C9D
    • Tần suất sử dụng:Thấp