Đọc nhanh: 病粒 (bệnh lạp). Ý nghĩa là: hạt mang mầm bệnh (hạt giống có vi khuẩn, chân khuẩn hoặc siêu vi trùng).
病粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt mang mầm bệnh (hạt giống có vi khuẩn, chân khuẩn hoặc siêu vi trùng)
带有致病的细菌、真菌或病毒的农作物种子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病粒
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
粒›