Đọc nhanh: 粉脸 (phấn kiểm). Ý nghĩa là: má phấn.
粉脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. má phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉脸
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 齑粉
- bột mịn
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
脸›