Đọc nhanh: 粉底 (phấn để). Ý nghĩa là: kem nền (mỹ phẩm). Ví dụ : - 我们在学怎么上粉底 Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
粉底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem nền (mỹ phẩm)
foundation (cosmetics)
- 我们 在 学 怎么 上 粉底
- Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉底
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 齑粉
- bột mịn
- 我们 在 学 怎么 上 粉底
- Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
粉›