Đọc nhanh: 粗口 (thô khẩu). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hôi, ngôn ngữ tục tĩu, lời chửi thề.
粗口 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ hôi
foul language
✪ 2. ngôn ngữ tục tĩu
obscene language
✪ 3. lời chửi thề
swear words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
粗›