Đọc nhanh: 粉刺疤痕 (phấn thứ ba ngân). Ý nghĩa là: sẹo mụn; vết sẹo mụn trứng cá.
粉刺疤痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẹo mụn; vết sẹo mụn trứng cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刺疤痕
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 他们 俩 的 划痕 有 道理
- Lời của hai bọn họ rất có lý.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
疤›
痕›
粉›