粉刺疤痕 fěncì bāhén
volume volume

Từ hán việt: 【phấn thứ ba ngân】

Đọc nhanh: 粉刺疤痕 (phấn thứ ba ngân). Ý nghĩa là: sẹo mụn; vết sẹo mụn trứng cá.

Ý Nghĩa của "粉刺疤痕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉刺疤痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sẹo mụn; vết sẹo mụn trứng cá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刺疤痕

  • volume volume

    - 脚背 jiǎobèi shàng yǒu xiǎo 疤痕 bāhén

    - Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.

  • volume volume

    - dòu de 疤痕 bāhén 很难 hěnnán 消除 xiāochú

    - Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.

  • volume volume

    - de 背上 bèishàng yǒu 一条 yītiáo 疤痕 bāhén

    - Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.

  • volume volume

    - 这树有 zhèshùyǒu 一个 yígè 碗口 wǎnkǒu de 疤痕 bāhén

    - cây này có vết thẹo to bằng miệng chén

  • volume volume

    - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 划痕 huáhén yǒu 道理 dàoli

    - Lời của hai bọn họ rất có lý.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAU (大日山)
    • Bảng mã:U+75A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao