痤疮 cuóchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【toạ sang】

Đọc nhanh: 痤疮 (toạ sang). Ý nghĩa là: mụn; mụn trứng cá (chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ).

Ý Nghĩa của "痤疮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痤疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn; mụn trứng cá (chứng viêm các tuyến nhờn trên da, sinh ra những nốt mụn đỏ trên mặt, trên cổ)

皮肤病,多生在青年人的面部,有时也生在胸、背、肩等部位通常是圆锥形的小红疙瘩,有的有黑头多由皮脂腺分泌过 多、消化不良、便秘等引起通称粉刺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痤疮

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • volume volume

    - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • volume volume

    - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuó
    • Âm hán việt: Toa , Toạ
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOOG (大人人土)
    • Bảng mã:U+75E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp