Đọc nhanh: 类群 (loại quần). Ý nghĩa là: quần xã. Ví dụ : - 细箘是生物的主要类群之一 Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
类群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần xã
具有某些共同特性的动植物群体 (多指同一物种中再细分的不同种类)
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类群
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
群›