Đọc nhanh: 粘皮著骨 (niêm bì trước cốt). Ý nghĩa là: xem 粘皮帶骨 | 粘皮带骨.
粘皮著骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 粘皮帶骨 | 粘皮带骨
see 粘皮帶骨|粘皮带骨 [nián pí dài gǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘皮著骨
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 皮球 在 地上 骨碌
- quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
粘›
著›
骨›