Đọc nhanh: 米曲菌 (mễ khúc khuẩn). Ý nghĩa là: Aspergillus oryzae (loại nấm mốc).
米曲菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aspergillus oryzae (loại nấm mốc)
Aspergillus oryzae (type of mold)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米曲菌
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 这个 细菌 只有 几微米 长
- Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
米›
菌›