Đọc nhanh: 米粒 (mễ lạp). Ý nghĩa là: hạt gạo; hột gạo. Ví dụ : - 米粒儿。 hạt gạo.
米粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt gạo; hột gạo
(米粒的) 米的颗粒
- 米粒儿
- hạt gạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粒
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 每粒 米 都 包含 着 劳动 人民 的 血汗
- Mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 每 颗粒 米 都 需要 仔细检查
- Mỗi hạt gạo đều cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
粒›